MÙA VỤ NÔNG SẢN | ||||
Thời gian | Nông sản | Vùng trồng | Sản lượng | Diện tích vùng trồng |
Tháng 1 - 3 | Dâu Đà Lạt | Đà Lạt | ||
Dưa Hấu | Long An | 1.100 ha | ||
Xoài Cát Hòa Lộc | Tiền Giang | 15.000 tấn/năm | 2.000 ha | |
Tháng 3 - 6 | Nho | Ninh Thuận | 15.000 tấn/năm | 2.500 ha |
Dưa Hấu | Long An | 1.100 ha | ||
Dưa Hấu | Gò Công | 38.000 tấn/năm | 2.500 ha | |
Tháng 6 - 9 | Sầu Riêng | Khánh Sơn - Khánh Hòa, Tiền Giang | 1.800 tấn/năm | 1.300 ha |
Sầu Riêng | Tiền Giang | 2.400 ha | ||
Thanh Long | Bình Thuận | 400.000 tấn/năm | 19.500 ha | |
Thanh Long Chợ Gạo | Tiền Giang | 105.000 tấn/năm | 3.000 ha | |
Dâu Đà Lạt | Đà Lạt | 12.000 tấn/năm | 2.000 ha | |
Hồng Đà Lạt | Đà Lạt | |||
Mãng Cầu | Tây Ninh | 42.000 tấn/năm | 4.400 ha | |
Măng cụt Lái Thiêu | Bình Dương | 8.000 tấn/năm | 1.000 ha | |
Chôm chôm Long Khánh | Đồng Nai | 50.000 tấn/năm | 3.000 ha | |
Nhãn Xuồng cơm vàng | Vũng Tàu | 700 ha | ||
Nhãn tiêu da bò | Tiền Giang | 8.000 ha | ||
Dưa Hấu | Long An | 1.100 ha | ||
Măng cụt | Bến Tre | |||
Bưởi da xanh | Bến Tre | 32.000 tấn/năm | 3.284 ha | |
Tháng 9 - 12 | Nho | Ninh Thuận | 15.000 tấn/năm | 2.500 ha |
Dâu Đà Lạt | Đà Lạt | |||
Vú sữa Lò Rèn | Vĩnh Kim - Tiền Giang | 35.000 tấn/ năm | 2.077 ha |
Các bài khác
- Chôm Chôm (03.10.2017)
- Cây Lê (03.10.2017)
- Mảng Cầu (03.10.2017)
- Quýt (03.10.2017)
- Táo (03.10.2017)
- Bưởi (03.10.2017)
- BẢNG THỜI VỤ CỦA MỘT SỐ LOẠI TRÁI CÂY PHỔ BIẾN (17.10.2017)
- Loại rau trường thọ được cả Thế giới săn lùng mà Việt Nam đang ném bỏ đi mỗi ngày (20.10.2017)
- Cây Cao Su (23.10.2017)
- 3 đoạn cao tốc Bắc Nam sắp được xây dựng (30.10.2017)