Giá tại chợ Hóc Môn ngày 14-03-2018

    Giá tại chợ Hóc Môn ngày 14-03-2018

    Giá tại chợ Hóc Môn ngày 14-03-2018

    Giá tại chợ Hóc Môn ngày 14-03-2018

    Giá tại chợ Hóc Môn ngày 14-03-2018

    STT Tên sản phẩm Nguồn hàng Giá cả thị trường
    (VNĐ/kg)
    1 Su su Đà Lạt 6.000
    2 Cải thảo '' 8.000
    3 Bó xôi '' 10.000
    4 Xà lách gai Đà Lạt 10.000
    5 Xà lách búp '' 15.000
    6 Xà lách xoang (bó) '' 7.000
    7 Xà lách xoang (bịch) '' 15.000
    8 Bắp cải '' 8.000
    9 Baắp cải tím Đà Lạt 8.000
    10 Cà chua Đà Lạt 8.000
    11 Bông cải trăng H. Nội 14.000
    12 Rau tần ô Đà Lạt 9.000
    13 Cà rốt (cọng tím) Đà Lạt 12.000
    14 Cà rốt H. Nội 7.000
    15 Củ cải Đà Lạt 6.000
    16 Củ cải Củ Chi, Tây Ninh 7.000
    17 Su hào Đà Lạt 4.000
    18 Su hào H. Nội 6.000
    19 Đậu Hà Lan Đà Lạt 50.000
    20 Đậu que Đà Lạt 8.000
    21 Đậu que Củ Chi, Tây Ninh 14.000
    22 Bí đỏ (tròn) Tây Nguyên 14.000
    23 Bí đỏ (đậu) Miền Đông 8.000
    24 Củ dền Đà Lạt 8.000
    25 Khoai tây hồng Đà Lạt 16.000
    26 Bầu Củ Chi, Tây Ninh 5.000
    27 Bí đao '' 10.000
    28 Khổ qua '' 8.000
    29 Dưa leo '' 13.000
    TRUNG TÂM TƯ VẤN
    VÀ HỖ TRỢ NÔNG NGHIỆP
    GIÁ CẢ NÔNG SẢN TẠI CHỢ HÓC MÔN
    (Ngày 12/3/2018)
    30 Ớt sừng Bến Tre 30.000
    31 Ớt hiểm Củ Chi, Tây Ninh 25.000
    32 Chanh giấy Miền Tây 40.000
    33 Chanh không hạt Miền Tây 30.000
    34 Đậu bắp Củ Chi, Tây Ninh 5.000
    35 Cà tím '' 8.000
    36 Rau muống TP.HCM 4.000
    37 Nấm rơm trắng Miền Tây 50.000
    38 Nấm rơm đen Miền Tây 50.000
    39 Hành trắng Đà Lạt 11.000
    40 Hành đỏ Vĩnh Châu 20.000
    41 Cải bẹ xanh TP.HCM 10.000
    42 Cải thìa Miền Tây 8.000
    43 Cải ngọt '' 10.000
    44 Rau quế '' 15.000
    45 Rau nhút TP.HCM 10.000
    46 Cam sành Miền Tây 25.000
    47 Quyýt đường Miền Tây 40.000
    48 Quýt tiều Đồng Tháp
    49 Bưởi 5 roi Miền Tây 30.000
    50 Bưởi da xanh '' 60.000
    51 Xoài cát chu '' 20.000
    52 Xoài cát Hòa Lộc '' 50.000
    53 Dưa hấu dài Miền Tây 11.000
    54 Đu đủ '' 10.000
    55 Chuoối sứ '' 9.000
    56 Chuoối già '' 7.000
    57 Mãng cầu trái Na Tây Ninh 40.000
    58 Mãng cầu xiêm Miền Tây 20.000
    59 Nho đỏ Phan Rang 18.000
    60 Thanh long Bình Thuận 23.000
    61 Thơm Tiền Giang 6.000
    62 Heo maảnh loại 1 43.000
    63 Heo maảnh loại 2 35.000
    64 Heo hơi loại 1 CP 31.000
    65 Heo hơi loại 2 CP 29.000
    66 Đùi rọ 40.000
    67 Sườn non 90.000
    68 Cốt lết 40.000
    69 Nạc dăm 55.000
    70 Giò trước 45.000

    Nhà cung cấp
      Facebook chat